Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Y học và y tế, Kiểm tra và quản lý chất lượng, Mẫu chuẩn các chất và vật liệu,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Lò được sử dụng để thiêu kết, nấu chảy và phân tích các vật liệu kim loại, phi kim và hợp chất khác trong phòng thí nghiệm của các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghiệp và khai khoáng.
|
Thông số |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
Nhiệt độ làm việc tối đa |
1700°C (nhiệt độ vận hành liên tục lâu dài) |
|
Độ chính xác nhiệt độ |
±1°C |
|
Độ phân giải nhiệt độ |
1°C |
|
Thời gian tăng nhiệt đến nhiệt độ tối đa |
< 40 phút |
|
Vật liệu buồng nung |
Sợi gốm mullite đa tinh thể HHR |
|
Vỏ ngoài |
Thép cán nguội sơn tĩnh điện |
|
Kích thước buồng nung (mm) |
150×90×150 / 150×150×150 / 300×150×150 / 300×200×200 / 300×260×260 / 300×400×300 |
|
Lỗ thoát khí |
Đường kính trong φ18 mm, đường kính ngoài φ22 mm |
|
Phần tử gia nhiệt |
Thanh silicon–molybden (Si–Mo) HHR |
|
Công suất gia nhiệt |
3 kW / 5.5 kW / 9 kW / 10 kW / 12 kW / 15 kW |
|
Thể tích buồng nung |
2 L / 4 L / 8 L / 12 L / 20 L / 36 L |
|
Nguồn điện |
AC 220V hoặc 380V, 50Hz |
|
Kích thước tổng thể (R×D×C) |
600×755×1100 đến 750×1065×1250 mm (tùy model) |
|
Kích thước đóng gói (R×D×C) |
760×925×1310 đến 910×1265×1460 mm |
|
Khối lượng tịnh / cả bao bì |
70/90 kg đến 270/320 kg |
|
Tùy chọn thêm |
Giao tiếp RS-485, lưu trữ dữ liệu qua USB |
|
Loại |
Đặc điểm |
|---|---|
|
Model không có ký hiệu |
Bộ điều khiển lập trình LED 30 đoạn |
|
Model “P” |
Bộ điều khiển lập trình LCD 64 đoạn (nhập khẩu) |
|
Model “PL” |
Bộ điều khiển chương trình màn hình cảm ứng 7.0 inch (30 đoạn), hiển thị đồ thị nhiệt độ và lưu dữ liệu USB |
|
Phương thức điều khiển nhiệt độ |
Bộ điều khiển vi xử lý thông minh PID |
|
Cảm biến nhiệt độ |
Cặp nhiệt điện loại B |
|
Chức năng bổ sung |
Nút khởi động/dừng gia nhiệt, báo lỗi cảm biến, tự động hiệu chỉnh quá nhiệt, hiệu chỉnh nhiệt độ |
|
Thiết bị an toàn |
Báo quá nhiệt, chống rò điện, ngắt gia nhiệt khi mở cửa lò |