Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Đặc điểm:
Thông số kỹ thuật:
|
Thông số |
FSF-18B |
FSF-23B |
|
Dung tích buồng tiệt trùng |
18L (Φ250×350mm) |
23L (Φ250×450mm) |
|
Áp suất làm việc |
210kPa / 110kPa |
|
|
Nhiệt độ làm việc |
121°C / 134°C |
|
|
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.1°C |
|
|
Áp suất tối đa |
2.3 bar |
|
|
Thời gian chu trình |
25–50 phút |
30–60 phút |
|
Thời gian sấy khô |
20 phút |
20 phút |
|
Màn hình hiển thị |
LCD |
|
|
Giao diện |
Cổng USB |
|
|
Số lần hút chân không trước tiệt trùng |
3 |
3 |
|
Chức năng sấy chân không |
Có |
Có |
|
Tùy chọn |
Máy in nhiệt tích hợp |
|
|
Dung lượng lưu trữ dữ liệu |
>10.000 chu trình |
|
|
Chức năng an toàn tiêu chuẩn |
Van an toàn, khóa cửa, bảo vệ quá tải áp suất & nhiệt độ, tự chẩn đoán lỗi |
|
|
Số khay tiêu chuẩn |
3 |
3 |
|
Kích thước khay (mm) |
192×285 |
192×285 |
|
Vật liệu khay |
Nhôm |
Nhôm |
|
Kích thước ngoài (mm) |
490×455×600 |
490×455×690 |
|
Kích thước đóng gói (mm) |
560×510×675 |
560×510×765 |
|
Trọng lượng tịnh/tổng (kg) |
47/50 |
49/52 |