Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Kỹ thuật điện, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
|
Model |
FR1005 |
FR1010 |
FR1020 |
FR1050 |
|
Điều khiển tốc độ động cơ chính |
Điều chỉnh tốc độ vô cấp bằng biến tần kỹ thuật số |
Điều chỉnh tốc độ vô cấp bằng dòng điện một chiều kỹ thuật số |
|
|
|
Tốc độ quay (vòng/phút) |
10–140 |
20–130 |
20–110 |
|
|
Công suất động cơ quay (W) |
40 |
Không chổi than 250 |
|
|
|
Điều khiển nhiệt độ (℃) |
Hiển thị kỹ thuật số, nhiệt độ phòng – 99℃ |
|
|
|
|
Độ chân không tối đa (Pa) |
399.9 (tương đương < 3 mmHg) |
|
|
|
|
Bình bay hơi (L) |
5 |
10 |
20 |
20 |
|
Kích thước bích nối (Flange) |
Φ50 |
Φ125 |
Φ125 |
Φ125 |
|
Bình hứng dung môi (L) |
3 |
5 |
10 |
20 |
|
Bộ ngưng tụ |
Dạng ống đôi thẳng đứng |
Bộ ngưng tụ kép hiệu suất cao (chính + phụ), có khả năng hồi lưu cao |
|
|
|
Tốc độ bay hơi (L/h) |
Nước > 2 / Cồn > 4 |
Nước > 3,2 / Cồn > 6,5 |
Nước > 5 / Cồn > 11 |
Nước > 9 / Cồn > 19 |
|
Chất liệu bể gia nhiệt |
Thép không gỉ |
|
|
|
|
Kích thước bể gia nhiệt (mm) |
Φ300×170 |
Φ350×220 |
Φ450×260 |
Φ550×320 |
|
Chức năng nâng hạ |
Nâng hạ điện |
Nâng hạ điện + tay |
|
|
|
Hành trình nâng (mm) |
0–150 |
0–160 |
0–190 |
0–180 |
|
Công suất tổng (kW) |
2.0 |
3.0 |
4.0 |
4.0 (220–240V) |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
765×400×1070 |
920×550×1700 |
1250×600×2100 |
1320×770×2340 |
|
Nhiệt độ môi trường vận hành tối ưu |
5℃ – 35℃ |
|
|
|
|
Nguồn điện |
1 pha 220V / 60Hz |
3 pha 220–240V / 380V / 60Hz |
|
|