Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
|
Kiểu máy |
FMX-T6-S |
FMX-T6-Pro |
|
Dải tốc độ quay |
0~70 vòng/phút (rpm) |
10~70 vòng/phút (rpm) |
|
Biên độ lắc |
24mm |
|
|
Số lượng con lăn |
6 con lăn |
|
|
Chiều dài con lăn |
280mm |
|
|
Tải trọng tối đa |
4kg |
|
|
Dải cài đặt thời gian |
/ |
1~1199 phút |
|
Chế độ vận hành |
Liên tục |
Liên tục hoặc hẹn giờ |
|
Màn hình hiển thị |
— |
LCD |
|
Loại động cơ |
Động cơ một chiều |
|
|
Công suất |
25W |
30W |
|
Nguồn điện |
AC110/220V±10%, 50/60Hz |
|
|
Kích thước ngoài (Rộng dài cao)mm |
260*450*120 |
|
|
Kích thước đóng gói (Rộng dài cao)mm |
400*600*260 |
|
|
Trọng lượng cả bì |
6.5 kg |
8 kg |