Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Đặc điểm:
Thông số kỹ thuật:
|
Thông số |
HGS-5000A |
HGS-5000B |
|
Kích thước chén nung |
Φ40×80mm |
Φ40×140mm |
|
Khối lượng hạt thủy tinh |
150g |
300g |
|
Dải nhiệt độ |
100°C – 300°C |
100°C – 300°C |
|
Độ chính xác điều khiển nhiệt |
±5°C |
±5°C |
|
Thời gian gia nhiệt (40°C → 300°C) |
≤25 phút |
≤25 phút |
|
Công suất |
120W |
250W |
|
Khối lượng |
2.0kg |
2.5kg |
|
Kích thước (mm) |
130×145×155 |
130×145×215 |