BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
SÀN GIAO DỊCH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRỰC TUYẾN
WWW.TECHMARTVIETNAM.VN

Máy cô quay chân không

Mã số / CH292

Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc

Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Kỹ thuật điện, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,

Mức độ phát triển: Thương mại hoá

Mô tả quy trình CN/TB

Model

FR1005

FR1010

FR1020

FR1050

Điều khiển tốc độ động cơ chính

Điều chỉnh tốc độ vô cấp bằng biến tần kỹ thuật số

Điều chỉnh tốc độ vô cấp bằng dòng điện một chiều kỹ thuật số

 

 

Tốc độ quay (vòng/phút)

10–140

20–130

20–110

 

Công suất động cơ quay (W)

40

Không chổi than 250

 

 

Điều khiển nhiệt độ (℃)

Hiển thị kỹ thuật số, nhiệt độ phòng – 99℃

 

 

 

Độ chân không tối đa (Pa)

399.9 (tương đương < 3 mmHg)

 

 

 

Bình bay hơi (L)

5

10

20

20

Kích thước bích nối (Flange)

Φ50

Φ125

Φ125

Φ125

Bình hứng dung môi (L)

3

5

10

20

Bộ ngưng tụ

Dạng ống đôi thẳng đứng

Bộ ngưng tụ kép hiệu suất cao (chính + phụ), có khả năng hồi lưu cao

 

 

Tốc độ bay hơi (L/h)

Nước > 2 / Cồn > 4

Nước > 3,2 / Cồn > 6,5

Nước > 5 / Cồn > 11

Nước > 9 / Cồn > 19

Chất liệu bể gia nhiệt

Thép không gỉ

 

 

 

Kích thước bể gia nhiệt (mm)

Φ300×170

Φ350×220

Φ450×260

Φ550×320

Chức năng nâng hạ

Nâng hạ điện

Nâng hạ điện + tay

 

 

Hành trình nâng (mm)

0–150

0–160

0–190

0–180

Công suất tổng (kW)

2.0

3.0

4.0

4.0 (220–240V)

Kích thước tổng thể (mm)

765×400×1070

920×550×1700

1250×600×2100

1320×770×2340

Nhiệt độ môi trường vận hành tối ưu

5℃ – 35℃

 

 

 

Nguồn điện

1 pha 220V / 60Hz

3 pha 220–240V / 380V / 60Hz