Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Hoá học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Đặc điểm chính
Thông số kỹ thuật
Thông số |
FRE-201D |
FRE-301 |
FRE-501 |
---|---|---|---|
Công suất gia nhiệt bể nước |
1200 W |
1500 W |
1500 W |
Bình bay hơi |
1000 ml |
3000 ml |
5000 ml |
Bình hứng |
1000 ml |
3000 ml |
3000 ml |
Diện tích bề mặt ngưng tụ |
0,2 m² |
0,25 m² |
0,25 m² |
Thể tích bình ngưng |
1,5 L |
1,8 L |
1,8 L |
Kích thước tổng thể (mm) |
750×350×760 |
750×390×1100 |
750×1100×390 |
Kích thước bể nước (mm) |
360×300×230 |
410×350×260 |
410×350×260 |
Dung tích bể nước |
7,5 L |
11,5 L |
11,5 L |