Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Model |
N-1100-D |
Tốc độ quay (vòng/phút) |
10 ~ 180 |
Tốc độ bay hơi (ml/phút) |
20 |
Độ chân không đạt được (Pa) |
399.9 (dưới 3 mmHg) |
Dải nhiệt độ (℃) |
Nhiệt độ phòng ~ 100 |
Hiển thị nhiệt độ |
Nhập bằng bàn phím, hiển thị kỹ thuật số |
Cài đặt tốc độ |
Núm xoay, hiển thị kỹ thuật số |
Chức năng an toàn |
Cầu chì bảo vệ |
Chức năng bàn nâng |
Cân bằng tải, nâng trượt + nâng thủ công |
Công suất động cơ quay (W) |
25 |
Công suất gia nhiệt (kW) |
1.5 |
Kiểu bình ngưng |
Bình ngưng nước dạng nghiêng |
Dung tích bình quay (L) |
1 ~ 2 |
Dung tích bình hứng (L) |
1 |
Hệ thống làm kín chân không |
Vòng đệm kép bằng Teflon + vật liệu Vinton |
Kích thước và thể tích bể nước (L) |
φ260 × 140 · 7.4 |
Hành trình nâng (mm) |
100 + 150 |
Nhiệt độ môi trường làm việc (℃) |
5 ~ 35 |
Kích thước ngoài (mm) |
750 (D) × 320 (R) × 540 (C) |
Khối lượng (kg) |
9.5 |
Nguồn điện (V/Hz) |
220 / 50 |