Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Đặc điểm:
Thông số kỹ thuật:
|
Mẫu |
Tốc độ quay tối đa |
Lực ly tâm tương đối (RCF) |
Hẹn giờ |
Dung tích rotor |
Điện áp |
Kích thước (Ø×H) |
Khối lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
FLC-04R |
4000 vòng/phút (điều chỉnh theo bước) |
1790×g |
0–30 phút |
20 ml × 6 ống |
110V 60Hz / 220V 50Hz |
Ø250×220 mm |
3,5 kg |