Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Máy ly tâm phòng thí nghiệm:
Máy sử dụng giải pháp điều khiển công suất PI tần số cao, dải rộng tiên tiến và ổn định, tương thích với hầu hết các hệ thống điện trên toàn cầu.
Thông qua vi điều khiển 16-bit (MCU), máy thực hiện điều chế PWM để kiểm soát chính xác điện áp, dòng điện, tốc độ quay và thời gian ly tâm hiệu dụng, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ và giảm nhiễu điện từ.
Trang bị động cơ không chổi than mô-men xoắn lớn, không cần bảo dưỡng, không phát sinh bụi, tăng tốc nhanh.
Hệ thống bảo vệ nắp máy, giới hạn tốc độ và các cảm biến giám sát giúp theo dõi quá trình ly tâm trực tiếp trong thời gian thực, đảm bảo vận hành an toàn.
Khi kết thúc hoặc xảy ra sự cố, còi báo phát tín hiệu và máy tự động dừng hoạt động, màn hình LCD hiển thị mã lỗi.
Máy có thể lưu trữ 10 chương trình, cho phép người dùng chọn 10 mức tăng tốc và 10 mức giảm tốc khác nhau để đạt được hiệu quả ly tâm tối ưu.
Vỏ máy và rotor làm từ vật liệu chịu lực cao, chống ăn mòn hóa chất.
Kích thước nhỏ gọn, chiều cao thấp, tiết kiệm không gian phòng thí nghiệm.
Thông số chính:
|
Số rotor |
Loại rotor |
Tốc độ tối đa |
Dung tích tối đa |
Lực ly tâm tương đối tối đa (RCF) |
|---|---|---|---|---|
|
No. 05195 |
Rotor góc (Angle rotor) |
5000 vòng/phút |
6×15 ml |
2637×g |
|
Bộ chuyển đổi |
6×ống thu máu 5 ml |
|||
|
No. 31502 |
Rotor góc (Angle rotor) |
5000 vòng/phút |
4×50 ml |
2615×g |