Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghiệp thực phẩm, Y học và y tế,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Máy sấy thăng hoa thử nghiệm (Pilot Freeze Dryer) là thiết bị sấy thăng hoa nhỏ gọn theo phương thức in-situ (sấy trực tiếp trong buồng sấy). Thiết bị được ứng dụng trong các xưởng thử nghiệm dược phẩm, sản xuất lô nhỏ, cũng như trong quy trình sấy thăng hoa thực phẩm hoặc dược liệu. Máy được trang bị chức năng gia nhiệt, được lập trình và khả năng ghi nhớ biểu đồ đường cong sấy thăng hoa.
Đặc điểm
Tùy chọn
Model |
FD-20S |
FD-20T |
FD-30S |
FD-30T |
FD-50S |
FD-50T |
FD-100S |
FD-100T |
FD-200S |
FD-200T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại |
Tiêu chuẩn |
Ép trên |
Tiêu chuẩn |
Ép trên |
Tiêu chuẩn |
Ép trên |
Tiêu chuẩn |
Ép trên |
Tiêu chuẩn |
Ép trên |
Nhiệt độ kệ (℃) |
-50 ~ 70 |
|||||||||
Nhiệt độ cuối của bẫy lạnh (℃) |
≤ -80 |
|||||||||
Độ chân không (Pa) |
< 10 |
|||||||||
Diện tích sấy thăng hoa (m²) |
0.24 |
0.3 |
0.5 |
1 |
2 |
|||||
Dung tích ngưng tụ (Kg/24h) |
6.5 |
10 |
15 |
40 |
||||||
Kích thước kệ (D×R×C mm) |
300×400×13 |
300×450×13 |
550×480×13 |
500×700×13 |
||||||
Số lượng kệ |
2+1 |
3+1 |
4+1 |
6+1 |
||||||
Khoảng cách giữa các kệ (mm) |
145 |
145 |
145 |
145 |
90 |
90 |
90 |
90 |
100 |
100 |
Dung tích nạp mẫu dạng lỏng (L) |
4.5 |
7 |
10 |
20 |
40 |
|||||
Độ đồng đều nhiệt độ (℃) |
±1 |
|||||||||
Phương thức làm mát |
Làm mát bằng không khí |
|||||||||
Xả băng bằng gia nhiệt điện |
Có |
|||||||||
Phương thức đóng nắp lọ |
Không có |
Ép thủy lực |
Không có |
Ép thủy lực |
Không có |
Ép thủy lực |
Không có |
Ép thủy lực |
Không có |
Ép thủy lực |
Dung lượng chứa lọ penicillin Φ22 |
468 |
468 |
702 |
702 |
1040 |
1040 |
2016 |
2016 |
4100 |
4100 |
Dung lượng chứa lọ penicillin Φ16 |
864 |
864 |
1296 |
1296 |
1944 |
1944 |
3944 |
3944 |
7800 |
7800 |
Dung lượng chứa lọ penicillin Φ12 |
1584 |
1584 |
2376 |
2376 |
3456 |
3456 |
7020 |
7020 |
14400 |
14400 |
Nguồn điện (V/Hz) |
220V/50Hz, 60Hz |
380V/50Hz, 60Hz |
||||||||
Kích thước ngoài (R × S × C mm)
|
1339×932×1319/1601 |
1337×1015×1500/1860 |
1633×1027×1612/1912 |
1260×3105×2077/2565 |