Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Kỹ thuật điện tử. Kỹ thuật vô tuyến, Ngành mỏ, Nông nghiệp và lâm nghiệp, Giao thông vận tải, Phục vụ nhà ở - công cộng. Phục vụ sinh hoạt, Y học và y tế, Bảo vệ môi trường, Ô nhiễm môi truờng. Kiểm soát ô nhiễm,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
I. Mục đích sử dụng
Thiết bị được thiết kế để sử dụng ngoài trời, thực hiện quan trắc thời gian thực các thông số:
Hệ thống cho phép truy cập dữ liệu chất lượng không khí 24 giờ/ngày, 365 ngày/năm, hỗ trợ kết nối WLAN và mạng 4G từ xa.
II. Tùy chọn mở rộng
III. Nguyên lý hoạt động và đặc tính kỹ thuật
Hệ thống giám sát chất lượng không khí trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên lý tán xạ ánh sáng, có khả năng đo và giám sát các thông số:
IV. Các lĩnh vực ứng dụng
Thiết bị ứng dụng công nghệ điều khiển tiên tiến và độc quyền, được trang bị hệ lăng kính chất lượng cao. Tốc độ phản hồi cao, giúp rút ngắn thời gian đo mẫu.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số / Model |
SGW-568 |
SGW-537 |
SGW-533 |
SGW-532 |
SGW-531 |
---|---|---|---|---|---|
Chế độ đo |
Góc quay quang học (Optical rotation), độ quay riêng (Specific rotation), độ đường (Sugar degree) và nồng độ (Concentration – tùy chọn) |
||||
Số phương pháp đo thông dụng |
300 |
300 |
300 |
30 |
30 |
Nguồn sáng |
Đèn LED (tuổi thọ đến 20.000 giờ) + bộ lọc giao thoa chính xác |
Đèn halogen tungsten 20W |
Đèn LED (tuổi thọ đến 20.000 giờ) + bộ lọc giao thoa chính xác |
||
Bước sóng làm việc |
589,44 nm (vạch D của natri) |
Tiêu chuẩn: 546, 589 nm; Tùy chọn: 365, 405, 436, 578, 633 nm |
589,44 nm (vạch D của natri) |
||
Dải đo |
±90° (góc quay) / ±259°Z (độ đường) |
||||
Độ phân giải nhỏ nhất |
0,0001° |
0,001° |
0,001° |
0,001° |
0,001° |
Độ chính xác |
±0,003° |
±0,004° |
±0,004° |
±0,004° |
±0,006° |
Độ lặp lại |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
Độ truyền qua tối thiểu của mẫu có thể đo |
0,01% |
0,1% |
0,1% |
0,1% |
0,1% |
Tốc độ phản hồi |
8°/giây |
||||
Thời gian đo |
6 lần/26 giây |
||||
Điều khiển nhiệt độ mẫu |
Có |
Không |
|||
Chế độ điều khiển nhiệt độ |
Peltier (tích hợp) |
Không |
|||
Dải điều khiển nhiệt độ |
10–50 °C |
Không |
|||
Độ chính xác điều khiển nhiệt độ |
±0,2 °C |
Không |
|||
Hệ điều hành |
Windows |
Không |
Không |
– |
– |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng LCD màu 8 inch ma trận điểm |
||||
Phương pháp hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn tự động đa điểm |
||||
Lưu trữ dữ liệu |
Cơ sở dữ liệu 16 GB |
10.000 bộ |
10.000 bộ |
– |
– |
Tuân thủ tiêu chuẩn GMP |
Có |
Không |
|||
Cổng giao tiếp đầu ra |
USB / Bàn phím / Chuột / Máy in đa năng / VGA / Ethernet / Thẻ không dây quang học (truy cập Internet không dây) |
USB / Máy in / Ethernet |
|||
Ống đo tiêu chuẩn |
200 mm, 100 mm (thường); 100 mm (có điều khiển nhiệt độ) |
200 mm & 100 mm (thường) |
|||
Ống đo tùy chọn |
50 mm (thường); 200 mm (có điều khiển nhiệt độ) |
50 mm (thường) |
|||
Kích thước – Khối lượng (tổng) |
860 mm × 510 mm × 470 mm; 36 kg |