Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Công nghiệp thực phẩm, Công nghiệp đường, Mẫu chuẩn các chất và vật liệu,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Thiết bị ứng dụng công nghệ điều khiển tiên tiến và độc quyền, được trang bị hệ lăng kính chất lượng cao. Tốc độ phản hồi cao, giúp rút ngắn thời gian đo mẫu.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số / Model |
SGW-568 |
SGW-537 |
SGW-533 |
SGW-532 |
SGW-531 |
---|---|---|---|---|---|
Chế độ đo |
Góc quay quang học (Optical rotation), độ quay riêng (Specific rotation), độ đường (Sugar degree) và nồng độ (Concentration – tùy chọn) |
||||
Số phương pháp đo thông dụng |
300 |
300 |
300 |
30 |
30 |
Nguồn sáng |
Đèn LED (tuổi thọ đến 20.000 giờ) + bộ lọc giao thoa chính xác |
Đèn halogen tungsten 20W |
Đèn LED (tuổi thọ đến 20.000 giờ) + bộ lọc giao thoa chính xác |
||
Bước sóng làm việc |
589,44 nm (vạch D của natri) |
Tiêu chuẩn: 546, 589 nm; Tùy chọn: 365, 405, 436, 578, 633 nm |
589,44 nm (vạch D của natri) |
||
Dải đo |
±90° (góc quay) / ±259°Z (độ đường) |
||||
Độ phân giải nhỏ nhất |
0,0001° |
0,001° |
0,001° |
0,001° |
0,001° |
Độ chính xác |
±0,003° |
±0,004° |
±0,004° |
±0,004° |
±0,006° |
Độ lặp lại |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
≤ 0,002° |
Độ truyền qua tối thiểu của mẫu có thể đo |
0,01% |
0,1% |
0,1% |
0,1% |
0,1% |
Tốc độ phản hồi |
8°/giây |
||||
Thời gian đo |
6 lần/26 giây |
||||
Điều khiển nhiệt độ mẫu |
Có |
Không |
|||
Chế độ điều khiển nhiệt độ |
Peltier (tích hợp) |
Không |
|||
Dải điều khiển nhiệt độ |
10–50 °C |
Không |
|||
Độ chính xác điều khiển nhiệt độ |
±0,2 °C |
Không |
|||
Hệ điều hành |
Windows |
Không |
Không |
– |
– |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng LCD màu 8 inch ma trận điểm |
||||
Phương pháp hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn tự động đa điểm |
||||
Lưu trữ dữ liệu |
Cơ sở dữ liệu 16 GB |
10.000 bộ |
10.000 bộ |
– |
– |
Tuân thủ tiêu chuẩn GMP |
Có |
Không |
|||
Cổng giao tiếp đầu ra |
USB / Bàn phím / Chuột / Máy in đa năng / VGA / Ethernet / Thẻ không dây quang học (truy cập Internet không dây) |
USB / Máy in / Ethernet |
|||
Ống đo tiêu chuẩn |
200 mm, 100 mm (thường); 100 mm (có điều khiển nhiệt độ) |
200 mm & 100 mm (thường) |
|||
Ống đo tùy chọn |
50 mm (thường); 200 mm (có điều khiển nhiệt độ) |
50 mm (thường) |
|||
Kích thước – Khối lượng (tổng) |
860 mm × 510 mm × 470 mm; 36 kg |