Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Công nghiệp thực phẩm, Thuỷ lợi. Cải tạo đất, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Phạm vi bước sóng |
190 ~ 1100 nm |
Băng thông phổ |
1.8 nm |
Độ chính xác bước sóng |
±0.3 nm (Đèn D2: 656.1 nm, 486.0 nm) |
Độ lặp lại bước sóng |
≤0.1 nm |
Độ chính xác độ truyền qua |
±0.3% T |
Độ lặp lại độ truyền qua |
≤0.15% T |
Độ nhiễu (Noise) |
±0.001 A (ở 500 nm, khi không có mẫu) |
Độ trôi (Drift) |
≤0.001 A/h (ở 500 nm, khi không có mẫu) |
Chế độ đo |
Abs, T%, nồng độ, định lượng, quét phổ, động học, đo nhiều bước sóng |
Khoảng đo hấp thụ (Absorbance) |
-3.0 ~ 3.0 A |
Hệ thống quang học |
hai chùm tia |
Nguồn sáng |
Đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen (chuyển đổi tự động) |
Detector |
Photodiode đôi (dual silicon detector) |
Khe chứa cuvet |
4 vị trí tự động chuyển đổi |
Kích thước (DxRxC) |
560 × 450 × 250 mm |
Trọng lượng |
18 kg |
Nguồn điện |
AC 220V / 50Hz |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bộ cuvet thủy tinh và thạch anh, sách hướng dẫn, dây nguồn, phần mềm |