Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Ứng dụng
Tủ được thiết kế để bảo quản vắc-xin, huyết tương và các mẫu sinh học khác, thích hợp sử dụng tại viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm khoa học sự sống, cơ sở y tế, y dược và kiểm định điện tử.
Đặc điểm chính
Thông số kỹ thuật
Model |
Nhiệt độ (℃) |
Thể tích (L) |
Kích thước ngoài (W×D×H, mm) |
Kích thước trong (W×D×H, mm) |
Công suất (W) |
Số khay |
Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FSF-25L168F |
-10 ~ -25 |
168 |
406×579×1931 |
310×420×1497 |
520 |
6 |
86 |
FSF-25L228F |
-10 ~ -25 |
228 |
635×624×1449 |
539×455×980 |
550 |
4 |
87 |
FSF-25L300F |
-10 ~ -25 |
300 |
595×664×1878 |
495×490×1392.5 |
580 |
5 |
100 |
FSF-25L368F |
-10 ~ -25 |
368 |
660×714×1985 |
560×540×1301 |
550 |
6 |
126 |
FSF-25L568F |
-10 ~ -25 |
568 |
895×716×2166 |
795×540×1402 |
695 |
6 |
156 |