BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
SÀN GIAO DỊCH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRỰC TUYẾN
WWW.TECHMARTVIETNAM.VN

Máy cô quay chân không kỹ thuật số LED RE100-S

Mã số / CH292

Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc

Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,

Mức độ phát triển: Thương mại hoá

Mô tả quy trình CN/TB

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật

  1. Bể gia nhiệt 5L với dải nhiệt độ rộng (từ nhiệt độ phòng đến 180°C).
  2. Cơ cấu nâng thủ công kết hợp với nâng phụ trợ, cho phép định vị chính xác hệ thống thủy tinh.
  3. Điều khiển PID.
  4. Chức năng bảo vệ quá nhiệt ở 220°C.
  5. Chức năng chống cạn khô (boil-dry protection).
  6. Dải tốc độ từ 20 đến 200 vòng/phút, hỗ trợ chế độ vận hành luân phiên theo chiều thuận và nghịch trong quá trình sấy khô.
  7. Bình ngưng với diện tích bề mặt làm mát 1200 cm² hoặc 1700 cm² (tùy chọn).
  8. Cơ chế tháo lắp nhanh, thuận tiện thay thế bình bay hơi.
  9. Góc nhúng có thể điều chỉnh.
  10. Vòng đệm kín kép bằng PTFE (Teflon), đảm bảo hiệu suất làm kín vượt trội.
  11. Tương thích với toàn bộ hệ thống thủy tinh của dòng RE100-Pro.
  12. Cảnh báo nhiệt độ cao khi vượt quá 50°C.

Thông số kỹ thuật

Model

RE100-S

Dung tích bình bay hơi

50 – 3000 mL

Loại động cơ

Động cơ DC không chổi than

Dải tốc độ quay

20 – 200 vòng/phút

Hiển thị

LED (tốc độ, nhiệt độ, thời gian)

Chiều quay

Thuận chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ

Dải nhiệt độ gia nhiệt

Nhiệt độ phòng ~ 180°C

Độ chính xác điều khiển

Nước: ±1°C ; Dầu: ±3°C

Công suất bay hơi

Tối đa 1,56 L/h (H₂O)

Công suất gia nhiệt

1200 W

Hành trình nâng

Thủ công 110 mm + phụ trợ 100 mm

Khoảng cài đặt thời gian luân phiên

1 – 999 giây

Kích thước (D×R×C)

Thân máy: 440 × 320 × 450 mm
Bể gia nhiệt: 300 × 300 × 240 mm

Khối lượng

Thân máy: 7 kg ; Bể gia nhiệt: 3 kg

Nhiệt độ môi trường cho phép

5 – 40°C

Độ ẩm tương đối cho phép

≤ 80% RH

Cấp độ bảo vệ

IP20

Cổng kết nối USB

Điện áp/Tần số

100–120V / 200–240V, 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ

1245 W

Bình bay hơi (Evaporating Flask)

Cat.No.

Loại thủy tinh

Dung tích

18300116

NS 29/32

50 mL

18300117

NS 29/32

100 mL

18300118

NS 29/32

250 mL

18300119

NS 29/32

500 mL

18300120

NS 29/32

1000 mL

18300121

NS 29/32

2000 mL

18300122

NS 29/32

3000 mL

18300655

NS 24/40

50 mL

18300201

NS 24/40

100 mL

18300202

NS 24/40

250 mL

18300203

NS 24/40

500 mL

18300204

NS 24/40

1000 mL

18300205

NS 24/40

2000 mL

18900204

NS 24/40

3000 mL

18900563

RE 200-Pro

20 L

Bộ chia chưng cất (Distilling spider, không kèm bình)

Cat.No.

Loại thủy tinh

Kích thước

18900194

/

NS 29/32 ; NS 24/29

18900177

/

NS 29/42 ; NS 24/40

Khớp nối (Connector)

Cat.No.

Loại thủy tinh

Kích thước

18300094

/

NS 29/32 ; NS 24/29

18300095

/

NS 29/32 ; NS 19/26

18300096

/

NS 29/32 ; NS 14/23

18300199

/

NS 24/40 ; NS 19/22

18300200

/

NS 24/40 ; NS 14/20

18300193

/

NS 24/40 ; NS 29/42