Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Model |
RE100-S |
---|---|
Dung tích bình bay hơi |
50 – 3000 mL |
Loại động cơ |
Động cơ DC không chổi than |
Dải tốc độ quay |
20 – 200 vòng/phút |
Hiển thị |
LED (tốc độ, nhiệt độ, thời gian) |
Chiều quay |
Thuận chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ |
Dải nhiệt độ gia nhiệt |
Nhiệt độ phòng ~ 180°C |
Độ chính xác điều khiển |
Nước: ±1°C ; Dầu: ±3°C |
Công suất bay hơi |
Tối đa 1,56 L/h (H₂O) |
Công suất gia nhiệt |
1200 W |
Hành trình nâng |
Thủ công 110 mm + phụ trợ 100 mm |
Khoảng cài đặt thời gian luân phiên |
1 – 999 giây |
Kích thước (D×R×C) |
Thân máy: 440 × 320 × 450 mm |
Khối lượng |
Thân máy: 7 kg ; Bể gia nhiệt: 3 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 – 40°C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
≤ 80% RH |
Cấp độ bảo vệ |
IP20 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Điện áp/Tần số |
100–120V / 200–240V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
1245 W |
Cat.No. |
Loại thủy tinh |
Dung tích |
---|---|---|
18300116 |
NS 29/32 |
50 mL |
18300117 |
NS 29/32 |
100 mL |
18300118 |
NS 29/32 |
250 mL |
18300119 |
NS 29/32 |
500 mL |
18300120 |
NS 29/32 |
1000 mL |
18300121 |
NS 29/32 |
2000 mL |
18300122 |
NS 29/32 |
3000 mL |
18300655 |
NS 24/40 |
50 mL |
18300201 |
NS 24/40 |
100 mL |
18300202 |
NS 24/40 |
250 mL |
18300203 |
NS 24/40 |
500 mL |
18300204 |
NS 24/40 |
1000 mL |
18300205 |
NS 24/40 |
2000 mL |
18900204 |
NS 24/40 |
3000 mL |
18900563 |
RE 200-Pro |
20 L |
Cat.No. |
Loại thủy tinh |
Kích thước |
---|---|---|
18900194 |
/ |
NS 29/32 ; NS 24/29 |
18900177 |
/ |
NS 29/42 ; NS 24/40 |
Cat.No. |
Loại thủy tinh |
Kích thước |
---|---|---|
18300094 |
/ |
NS 29/32 ; NS 24/29 |
18300095 |
/ |
NS 29/32 ; NS 19/26 |
18300096 |
/ |
NS 29/32 ; NS 14/23 |
18300199 |
/ |
NS 24/40 ; NS 19/22 |
18300200 |
/ |
NS 24/40 ; NS 14/20 |
18300193 |
/ |
NS 24/40 ; NS 29/42 |