BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
SÀN GIAO DỊCH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRỰC TUYẾN
WWW.TECHMARTVIETNAM.VN

Máy luân nhiệt Gradient TC1000-G-Pro

Mã số / CH292

Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc

Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,

Mức độ phát triển: Thương mại hoá

Mô tả quy trình CN/TB

Ứng dụng

TC1000-G-Pro là thiết bị thiết yếu trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử, được ứng dụng trong:

  • Giải trình tự DNA, nhân dòng gen, biểu hiện gen, gây đột biến định hướng.
  • Nghiên cứu phát hiện thuốc, nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, v.v.

Đặc điểm nổi bật

  1. Giao diện người dùng hoàn toàn mới, menu đồ họa trực quan, màn hình cảm ứng màu, dễ dàng chỉnh sửa chương trình.
  2. Chức năng bảo vệ khi mất điện: tự động khôi phục và chạy tiếp các chu kỳ chưa hoàn tất sau khi có điện lại, đảm bảo an toàn cho quá trình khuếch đại.
  3. Hỗ trợ Touchdown PCR (–9.9°C ~ +9.9°C) và Long PCR (–9 phút 59 giây ~ +9 phút 59 giây) (chỉ có ở TC1000-G-Pro).
  4. Nắp gia nhiệt có thể cài đặt nhiệt độ và chế độ hoạt động tùy theo nhu cầu thí nghiệm; khi khối gia nhiệt < 30°C, nắp nóng tự động tắt.
  5. Chức năng ủ nhanh chỉ với một thao tác, phù hợp cho các thí nghiệm biến tính, tiêu hóa enzyme, ELISA và các ứng dụng tương tự.
  6. Tương thích linh hoạt với ống PCR thường, dải ống 8 giếng, và plate PCR 96 giếng (không viền, viền bán phần, hoặc viền toàn phần).
  7. Hiển thị thời gian thực tiến trình và thời gian còn lại; hỗ trợ quản lý tài khoản, mật khẩu theo nhu cầu người dùng.
  8. Tích hợp module WIFI, kết nối mạng LAN qua máy tính chủ, cho phép điều khiển đồng thời nhiều máy PCR.
  9. Giao diện USB, hỗ trợ lưu trữ và truy xuất dữ liệu PCR, cập nhật phần mềm qua USB hoặc LAN, lưu trữ nhiều tệp tùy chỉnh (20.000+).

Thông số kỹ thuật

Model

TC1000-G-Pro

Dung tích mẫu

96 × 0.2 mL ống PCR; 12 × 0.2 mL dải ống 8 giếng; 1 × plate PCR 96 giếng 0.2 mL

Dải nhiệt độ gia nhiệt (°C)

0 – 105

Dải nhiệt độ nắp (°C)

30 – 115

Độ chính xác hiển thị nhiệt độ (°C)

±0.1

Độ chính xác ở 55°C (°C)

±0.1

Độ đồng đều nhiệt ở 55°C (°C)

±0.2

Tốc độ gia nhiệt/làm mát tối đa

5°C/giây

Dải gradient (°C)

30 – 105

Mức gradient (°C)

1 – 42 (nhập 0 để tắt gradient)

Phương pháp kiểm soát nhiệt độ

Khối / Ống

Vật liệu khối gia nhiệt

Nhôm

Màn hình hiển thị

LCD 7’’ (1024 × 600)

Giao diện nhập lệnh

Màn hình cảm ứng

Hệ thống máy tính chủ

Giao diện truyền thông

USB, WIFI

Dung lượng lưu trữ chương trình

≥ 20.000 (hỗ trợ USB Flash)

Bảo vệ khi mất điện

Nguồn điện

100–120V, 50/60Hz; 200–240V, 50/60Hz

Kích thước (R × D × C)

280 × 370 × 250 mm

Khối lượng

9.5 kg